Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm Product Code |
Màu Color |
Điện áp (V) |
Công suất (W) |
Đường kính (mm) |
Lỗ khoét (mm) |
Nhiệt độ màu (k) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
Vật liệu (Base) |
Tuổi thọ (Hr) |
X-ST0004-01 | Trắng | 220V/50-60HZ | 6 | 63.5 | 75-80 | 3000/4000/6000 | >80 | Nhôm nguyên khối | 15000-25000 |
X-ST0004-02 | Trắng | 220V/50-60HZ | 10 | 88.9 | 90-110 | 3000/4000/6000 | >80 | Nhôm nguyên khối | 15000-25000 |
X-ST0004-03 | Trắng | 220V/50-60HZ | 15 | 101.6 | 110-120 | 3000/4000/6000 | >80 | Nhôm nguyên khối | 15000-25000 |
X-ST0004-04 | Trắng | 220V/50-60HZ | 20 | 152.4 | 140-160 | 3000/4000/6000 | >80 | Nhôm nguyên khối | 15000-25000 |
X-ST0004-05 | Trắng | 220V/50-60HZ | 20 | 203.2 | 190-200 | 3000/4000/6000 | >80 | Nhôm nguyên khối | 15000-25000 |
Ứng dụng:
Trung tâm thương mại, siêu thị, khách sạn, nhà hàng, câu lạc bộ, quán bar, Karaoke, cửa hàng,cửa hàng quần áo, cửa hàng giới thiệu sản phẩm, nhà ở và những nơi khác cần chiếu sáng tạo điểm nhấn
Bảng so sánh tiết kiệm năng lượng giữa đèn Led Siesi và các hãng khác: